Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
fatigue fracture


noun
fracture resulting from excessive activity rather than a specific injury
Syn:
stress fracture
Hypernyms:
fracture, break


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.